Showing 1–12 of 14 results

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6522

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 250-500-1000V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 40 GΩ 250V: 50 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6524

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 50-100-250-500-1000V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 200 GΩ 50V: 10 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6526

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 50-100-250-500-1000V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 200 GΩ 50V: 10 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở và thông mạch model C.A 6532

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 50-100V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 20 GΩ 50V: 10 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6534

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 10-25-100-250-500V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 50 GΩ 10V: 2 kΩ – 1 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6536

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 10 đến 100V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 20 GΩ 10V: 2 kΩ –

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6541

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 1000 VAC/DC Cách điện: 50 / 100 / 250 / 500 / 1000 VDC Dải

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6543

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6505

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6545

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6547

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6549

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi