Showing 1–12 of 28 results

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2412

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2413F

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2413R

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2431

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2432

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2433

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. – Giải đo dòng AC:

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2434

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2002PA

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị số – Đường kính kìm kẹp ф: 55mm

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2003A

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2006

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số – AC A 2/20/200A |±2%rdg±5dgt [50Hz~1kHz] (2/20A) |±2%rdg±5dgt [50/60Hz] (200A) |±5%rdg±10dgt [40Hz~1kHz]

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2007A

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2009R

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm – Giải đo dòng AC: 400A/2000A