LIÊN HỆ VỚI SƠN THỊNH BẰNG:
- Hotline: 0989.84.80.80
- CSKH: 024.36231080
- Fax: 024.36231081
- Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Giá liên hệ
Hãng | GWinstek |
---|---|
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hiện sóng số GWinstek GDS-1052-U (50Mhz, 2 kênh) Mã sản phẩm : GDS-1052-U Loại sản phẩm : Máy hiện sóng *Chức năngchính – Chiều rộng dải tần: 100/70/50MHz – Số kênh: 2 – Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 250MSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s – Chiều sâu bộ nhớ: 4K points – Lưu trữ và tự động gọi lại 15 dạng sóng và thiết lập chức năng – Khoảng cách chiều dọc: 2mV~10V và dải chiều ngang 1ns~50ns – Tự động đo lường đến 19 bản ghi – Chức năng tính toán: +, -, FFT – Màn hình TFT LCD 5.7″ – Chức năng Go/NoGo – Cổng USB host&device – Trung tâm đo lường – Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm * Theo chiều dọc – Độ nhạy: 2mV/div~ 10V/div (khoảng tăng 1-2-5) – Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground – Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF – Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) – Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều – Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II – Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 50mV/div: ±0.4V; 100mV/div ~ 500mV/div: ±4V; 1V/div ~ 5V/div: ±40V; 10V/div: ±300V – Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB) * Kích hoạt: – Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT – Cách thức kích hoạt: Tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width – Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej. – Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 50/70/100 MHz Approx. 1.5div hặc 15mV; * Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh) – Vùng ±15V – Độ nhạy: DC ~ 25MHz: ~50mV; 25MHz ~ 50/70/100MHz: ~15mV – Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF – Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II * Theo chiều ngang: – Vùng: 1ns/div ~50ns/div (khoảng tăng 1-2-5), ROLL: 50ms/div ~50s/div – Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, X-Y – Trước kích hoạt: tối đa 10 div – Post- trigger: tối đa 1,000 div – Sai số: ±0.01% *X-Y Mode: – Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2 – Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz * Tín hiệu thu nhận: – Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 250MSa/s – Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s – Độ phân giải chiều dọc: 8 bits – Chiều sâu bộ nhớ: 4K điểm – Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn, – Phát hiện điểm nhọn: 10ns (500ns/div~ 50s/div) – Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256 * Dấu nháy và đo lường: – Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot – Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn – Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF) – Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT) – Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video * Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu – Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP – Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP * Chức năng bảng điều khiển: – Tự động thiết lập: – Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động – Lữu giữ cài đặt: 15 bản – Lưu giữ dạng sóng: 15 bản * Hệ thống màn hình – Kiểu TFT LCD: 5.7″ – Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (Dots) – Lưới màn hình: 8 x 10division – Độ sáng màn hình: Điều chỉnh * Giao diện: – USB Device: cổng USB 1.1& 2.0 tốc độ cao – USB Host: Ảnh (BMW), dữ liệu dạng sóng (CSV) và thiết lập (SET) *Nguồn điện: – Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn * Hỗn hợp: – Chức năng Go/NoGo: hiển thị – Chức năng trung tâm dữ liệu – Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị – Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị * Kích thước và cân năng: – 310 (W) x 142 (H) x 140 (D) mm, Approx. 2.5kg
Reviews
There are no reviews yet.