LIÊN HỆ VỚI SƠN THỊNH BẰNG:
- Hotline: 0989.84.80.80
- CSKH: 024.36231080
- Fax: 024.36231081
- Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Giá liên hệ
Hãng | Hioky |
---|---|
Bảo hành | 12 Tháng |
AMPE KÌM AC/DC 3290-10 – Thông số kỹ thuật : Model: 3290-10 Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS) Giá trị đỉnh màn hình: Phân cực (± giá trị đỉnh của dạng sóng, rại chế độ DC) Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC Ngõ ra (terminal 1):Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo) Ngõ ra (terminal 2): Giá trị dòng thực (1 VDC / cài đặt thang đo) Integral current measurement:±, +, – giá trị dòng thực, trung bình Theo rõi quá trình đo: Thời gian hoạt động, tổng số lần đo Cài đặt hẹn giờ:99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần) Lưu giữ liệu: Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác Độ chính xác cơ bản đo dòng DC: 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A 20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A 200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz): 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A 20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A 200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A Dải đo điện áp AC:None Dải đo tần số: 1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt. Hệ số đỉnh: > 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo Đặc tính tần số:DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo Chức năng khác Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz) Nguồn cung cấp: LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10-10) Kích thước: 155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, Trong lượng :545 g (19.2 oz) Phụ kiện kèm theo Giây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4 Hãng sản xuất : Hioki Xuất xứ : Nhật bản Bảo hành: 12 Tháng
Reviews
There are no reviews yet.