Máy đo đa năng Agilent model 34411A

Giá liên hệ
Máy đo đa năng Agilent model 34411A Các tính năng và thông số kỹ thuật Tất cả các tính năng

Ampe kìm Agilent model U1211A

Giá liên hệ
Ampe kìm Agilent model U1211A Các tính năng và thông số kỹ thuật Xử lý lớn hiện nay – một

Đồng hồ vạn năng Agilent model U1401B

Giá liên hệ
Đồng hồ vạn năng Agilent model U1401B Các tính năng và thông số kỹ thuật Hiển thị kép với sáng

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6522

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 250-500-1000V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 40 GΩ 250V: 50 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6524

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 50-100-250-500-1000V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 200 GΩ 50V: 10 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6526

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 50-100-250-500-1000V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 200 GΩ 50V: 10 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở và thông mạch model C.A 6532

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 50-100V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 20 GΩ 50V: 10 kΩ – 10 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6534

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 10-25-100-250-500V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 50 GΩ 10V: 2 kΩ – 1 GΩ

Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch model C.A 6536

Giá liên hệ
Điện áp kiểm tra: 10 đến 100V Dải đo tại điện áp lơn nhất: 20 GΩ 10V: 2 kΩ –

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6541

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 1000 VAC/DC Cách điện: 50 / 100 / 250 / 500 / 1000 VDC Dải

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6543

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi

Thiết bị đo điện trở cách điện model C.A 6505

Giá liên hệ
Điện áp : 1 đến 5,100 VAC/DC Cách điện: 500 / 1000 / 2500 / 5000 VDC + thay đổi