Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001

Giá liên hệ
Hiển Thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω Tần số: (ACA) 3.4/10kHz

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R

Giá liên hệ
DCV : 600mV/6/60/600V/±1.0%rdg±3dgt ACV : 6/60/600V/ ±1.5%rdg±5dgt DC A : 60/120A / ±2.0%rdg AC A : 60/120A / ±2.0%rdg (45~65Hz)

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H

Giá liên hệ
Hiển Thị Số – DCV: 400mV/4/40/400/600V – ACV: 4/40/400/600V – Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz – Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ – Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Giá liên hệ
DC V: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Trờ kháng vào khoảng 10MΩ) Độ chính xác : ±0.8%rdg ±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V) ±1.0%rdg ±5dgt (600.0V) – AC

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R

Giá liên hệ
DC V: 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động); ±0.5%rdg ±3dgt (6/60/600V); ±0.8%rdg ±3dgt (1000V) DC mV: 600.0mV; ±1.5%rdg ±3dgt DC Clamp Sensor:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R

Giá liên hệ
DC V: 6.000/60.00/600.0V ±0.5%rd ±3dgt DC mV: 600.0mV ±1.5%rdg ±3dgt AC V: 6.000/60.00/600.0V ±1.0%rdg ±3dgt[40 – 500Hz] AC mV: 600.0mV

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2412

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2413F

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2413R

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2431

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2432

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max. – Giải đo dòng

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 2433

Giá liên hệ
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số – Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. – Giải đo dòng AC: