Showing 49–60 of 5807 results

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2046R

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 0~600.0A Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2055

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2056R

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2300R

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 10mm. -Giải đo dòng AC: 0 to

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2608A

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Kim Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 6/15/60/150/300A

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2500

Giá liên hệ
DC A:20/100mA (tự động chọn dải) ±0.2%rdg±5dgt (0.00mA ~ 21.49mA) ±1.0%rdg±5dgt (21.0mA ~ 120.0mA) Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2002R

Giá liên hệ
TrueRMS Đường kính kìm kẹp ф : 55mm Dải Đo dòng AC : 400A±1.5%, 2000A ± 2%, Dải đo điện

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2200R

Giá liên hệ
AC A: 40.00/400.0/1000A ±1.5%rdg±5dgt (45 – 65Hz) ±2.0%rdg±5dgt (40 – 1kHz) – AC V: 4.000/40.00/400.0/600V ±1.8%rdg±7dgt (45 – 65Hz) ±2.3%rdg±8dgt

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2510

Giá liên hệ
AC A 20 / 100mA (Tự động thay đổi) ± 0.2% rdg ± 5dgt (0.00mA – 21.49mA) – Kích cỡ

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị 4102A

Giá liên hệ
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị: Hiển thị Kim – Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị 4102AH

Giá liên hệ
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị: Hiển thị Kim – Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị 4105A

Giá liên hệ
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị: Hiển thị Số – Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω – Độ