Showing 37–48 of 5807 results

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2002PA

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị số – Đường kính kìm kẹp ф: 55mm

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2003A

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2006

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số – AC A 2/20/200A |±2%rdg±5dgt [50Hz~1kHz] (2/20A) |±2%rdg±5dgt [50/60Hz] (200A) |±5%rdg±10dgt [40Hz~1kHz]

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2007A

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2009R

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm – Giải đo dòng AC: 400A/2000A

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2010

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2017

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 200/600A

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2200

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2210R

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số – Giải đo dòng AC A (RMS): 30.00 / 300.0 / 3000A

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2031

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20A/200A

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2033

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm -Giải đo dòng AC: 40/300A -Giải

Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2040

Giá liên hệ
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu: Hiển thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 – 600A