Showing 181–192 of 5807 results

AMPE KÌM AC/DC 3285

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3285 – Thông số kỹ thuật – DCA: 200/2000A/±1.3% rdg.±3dgt – ACA: 200/2000A/±1.3% rdg.±3dgt – DCV: 30

AMPE KÌM AC/DC 3285-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3285-20 – Thông số kỹ thuật – DCA: 200/2000A/±1.3 %rdg.±3dgt – ACA: 200/2000A/±1.3% rdg.±3dgt – DCV: 30

AMPE KÌM AC/DC 3284

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3284 – Thông số kỹ thuật – Dải đo dòng điện DC: 20.00/200.0A, độ chính xác cơ

KÌM BIẾN DÒNG 9290-10

Giá liên hệ
KÌM BIẾN DÒNG 9290-10 – Thông số kỹ thuật : Model: 9290-10 Mức dòng sơ cấp: AC 1000 A liên

AMPE KIỀM ĐO DÒNG RÒ 3283

Giá liên hệ
AMPE KIỀM ĐO DÒNG RÒ 3283 – THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Dải đo dòng AC:10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A,

AMPE KÌM ĐO CÔNG SUẤT 3286-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM ĐO CÔNG SUẤT 3286-20 – Lưới điện 1-phase, 3-phase (Phải cân bằng và dạng sóng không méo mó)

AMPE KIỀM ĐO DÒNG RÒ 3293-50

Giá liên hệ
AMPE KIỀM ĐO DÒNG RÒ 3293-50 – Thông số kỹ thuật : Model: 3293-50 Dải đo dòng điện AC: 30.00m/300.0m/6.000/60.00/600.0/1000A,

AMPE KÌM 3291-50

Giá liên hệ
AMPE KÌM 3291-50 – ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg.

AMPE KÌM SỐ 3281

Giá liên hệ
AMPE KÌM SỐ 3281 – thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 600 A, 3 ranges (40 Hz to

Đo điện trở cách điện Fluke 1507 (1000V, 10GΩ)

Giá liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: – Đo điện áp AC/DC + 600.0 V /0.1 V /± 2 % + 3dgt –

Đo điện trở cách điện Fluke 1503 (1000V, 2GΩ)

Giá liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: – Đo điện áp AC/DC + 600.0 V /0.1 V /± 2 % + 3dgt –

Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C (5kV, 1TΩ)

Giá liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Điện áp thử (dc): 250V, 500V, 1000V, 2500V, 5000V /+10 % Gải đo: 200 kΩ đến