Showing 169–180 of 5803 results

AMPE KÌM SỐ 3282

Giá liên hệ
AMPE KÌM SỐ 3282 – Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản 3281 3282 Dải đo dòng điện AC 30.00 đến

AMPE KÌM 3280-10

Giá liên hệ
AMPE KÌM 3280-10 – Chỉ thị số Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz) Đo điện

AMPE KÌM 3280-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM 3280-20 – Chỉ thị số Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg.(40 Hz to 1 kHz) Đo

AMPE KÌM AC/DC 3290

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3290 – Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) Giá trị

AMPE KÌM AC/DC 3290-10

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3290-10 – Thông số kỹ thuật : Model: 3290-10 Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True

AMPE KÌM AC/DC 3288

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3288 – Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at

AMPE KÌM AC/DC 3288-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3288-20 – THÔNG SỐ KỸ THUẬT: True Rms Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg.

AMPE KÌM AC/DC 3287

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3287 – THÔNG SỐ KỸ THUẬT: True Rms Đo dòng ACA : 10/100 A (10 Hz to

AMPE KÌM AC/DC 3285

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3285 – Thông số kỹ thuật – DCA: 200/2000A/±1.3% rdg.±3dgt – ACA: 200/2000A/±1.3% rdg.±3dgt – DCV: 30

AMPE KÌM AC/DC 3285-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3285-20 – Thông số kỹ thuật – DCA: 200/2000A/±1.3 %rdg.±3dgt – ACA: 200/2000A/±1.3% rdg.±3dgt – DCV: 30

AMPE KÌM AC/DC 3284

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3284 – Thông số kỹ thuật – Dải đo dòng điện DC: 20.00/200.0A, độ chính xác cơ

KÌM BIẾN DÒNG 9290-10

Giá liên hệ
KÌM BIẾN DÒNG 9290-10 – Thông số kỹ thuật : Model: 9290-10 Mức dòng sơ cấp: AC 1000 A liên