Showing 169–180 of 5807 results

LCR HiTESTER 3535

Giá liên hệ
LCR HiTESTER 3535 – Thông số kỹ thuật Items Đo lường | Z |, | Y |, Q, Rp, Rs

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN CÁCH ĐIỆN 3159

Giá liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN CÁCH ĐIỆN 3159 – Điện áp kiểm tra 0 to 2.5 kV / 0

ĐỒNG HỒ ĐO MΩ 3154

Giá liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO MΩ 3154 – Thông số kỹ thuật: Model: Hioki 3154 -Thông số đo: Điện trở cách điện

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN CÁCH ĐIỆN AC TỰ ĐỘNG 3174

Giá liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN CÁCH ĐIỆN AC TỰ ĐỘNG 3174 – Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản [Kiểm

AMPE KÌM SỐ 3282

Giá liên hệ
AMPE KÌM SỐ 3282 – Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản 3281 3282 Dải đo dòng điện AC 30.00 đến

AMPE KÌM 3280-10

Giá liên hệ
AMPE KÌM 3280-10 – Chỉ thị số Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz) Đo điện

AMPE KÌM 3280-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM 3280-20 – Chỉ thị số Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg.(40 Hz to 1 kHz) Đo

AMPE KÌM AC/DC 3290

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3290 – Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) Giá trị

AMPE KÌM AC/DC 3290-10

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3290-10 – Thông số kỹ thuật : Model: 3290-10 Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True

AMPE KÌM AC/DC 3288

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3288 – Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at

AMPE KÌM AC/DC 3288-20

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3288-20 – THÔNG SỐ KỸ THUẬT: True Rms Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg.

AMPE KÌM AC/DC 3287

Giá liên hệ
AMPE KÌM AC/DC 3287 – THÔNG SỐ KỸ THUẬT: True Rms Đo dòng ACA : 10/100 A (10 Hz to